mirror of
https://gitlab.gnome.org/GNOME/glade.git
synced 2025-10-05 00:08:27 -04:00
2811 lines
67 KiB
Plaintext
2811 lines
67 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for Glade3.
|
||
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
|
||
#
|
||
msgid ""
|
||
""
|
||
msgstr "Project-Id-Version: glade3 HEAD\n"
|
||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||
"POT-Creation-Date: 2006-05-27 03:21+0200\n"
|
||
"PO-Revision-Date: 2006-05-27 18:32+0930\n"
|
||
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
||
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
|
||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
||
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
|
||
|
||
#: ../glade-3.desktop.in.h:1
|
||
msgid "Design user interfaces"
|
||
msgstr "Thiết kế giao diện người dùng"
|
||
|
||
#: ../glade-3.desktop.in.h:2
|
||
msgid "Glade 3.0 GUI builder"
|
||
msgstr "Bộ xây dựng GUI Glade 3.0"
|
||
|
||
#: ../src/main.c:84
|
||
msgid "Glade GUI Builder"
|
||
msgstr "Bộ xây dựng GUI Glade"
|
||
|
||
#: ../src/main.c:85
|
||
msgid "Glade GUI Builder options"
|
||
msgstr "Tùy chọn của bộ xây dựng GUI Glade"
|
||
|
||
#: ../src/main.c:119
|
||
#: ../src/glade-project-window.c:72
|
||
msgid "Glade-3 GUI Builder"
|
||
msgstr "Bộ xây dựng GUI Glade-3"
|
||
|
||
#: ../src/main.c:127
|
||
msgid ""
|
||
"gmodule support not found. gmodule support is required for glade to work"
|
||
msgstr "không tìm thấy cách hỗ trợ gmodule, mà cần thiết cho trình glade hoạt động"
|
||
|
||
#: ../src/main.c:153
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unable to open '%s', the file does not exist.\n"
|
||
msgstr "Không thể mở « %s » vì tập tin đó không tồn tại.\n"
|
||
|
||
#: ../src/glade-project-window.c:455
|
||
msgid "Open..."
|
||
msgstr "Mở..."
|
||
|
||
#: ../src/glade-project-window.c:486
|
||
msgid ""
|
||
"Are you sure you want to clear the\n"
|
||
"list of recent projects?"
|
||
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá danh sách\n"
|
||
"các dự án gần đây không?"
|
||
|
||
#: ../src/glade-project-window.c:487
|
||
msgid ""
|
||
"If you clear the list of recent projects, they will be\n"
|
||
"permanently deleted."
|
||
msgstr "Nếu bạn xoá danh sách các dự án gần đây,\n"
|
||
"chúng sẽ bị xoá bỏ hoàn toàn."
|
||
|
||
#: ../src/glade-project-window.c:524
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed to save %s: %s"
|
||
msgstr "Lỗi lưu %s: %s"
|
||
|
||
#: ../src/glade-project-window.c:546
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Project '%s' saved"
|
||
msgstr "Mới lưu dự án « %s »."
|
||
|
||
#: ../src/glade-project-window.c:564
|
||
#: ../src/glade-project-window.c:626
|
||
msgid "No open projects to save"
|
||
msgstr "Không có dự án đang mở cần lưu."
|
||
|
||
#: ../src/glade-project-window.c:607
|
||
#: ../src/glade-project-window.c:1733
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s is already open"
|
||
msgstr "%s đã được mở"
|
||
|
||
#.If instead we dont have a path yet, fire up a file selector
|
||
#: ../src/glade-project-window.c:637
|
||
msgid "Save..."
|
||
msgstr "Lưu..."
|
||
|
||
#: ../src/glade-project-window.c:643
|
||
msgid "Save as ..."
|
||
msgstr "Lưu dạng..."
|
||
|
||
#: ../src/glade-project-window.c:657
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Save changes to project \"%s\" before "
|
||
"closing?</span>\n"
|
||
"\n"
|
||
"Your changes will be lost if you don't save them.\n"
|
||
msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Lưu các thay đổi trong dự án « %s » "
|
||
"trước khi đóng chứ?</span>\n"
|
||
"\n"
|
||
"Nếu bạn không lưu các thay đổi này, chúng sẽ bị mất hoàn toàn.\n"
|
||
|
||
#: ../src/glade-project-window.c:671
|
||
msgid "_Close without Saving"
|
||
msgstr "_Đóng mà không lưu"
|
||
|
||
#: ../src/glade-project-window.c:692
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed to save %s to %s: %s"
|
||
msgstr "Lỗi lưu %s vào « %s »: %s"
|
||
|
||
#: ../src/glade-project-window.c:704
|
||
msgid "Save ..."
|
||
msgstr "Lưu ..."
|
||
|
||
#: ../src/glade-project-window.c:894
|
||
msgid "Palette"
|
||
msgstr "Bảng chọn"
|
||
|
||
#: ../src/glade-project-window.c:991
|
||
#: ../src/glade-widget.c:197
|
||
msgid "Properties"
|
||
msgstr "Thuộc tính"
|
||
|
||
#: ../src/glade-project-window.c:1076
|
||
msgid "E_xpand all"
|
||
msgstr "_Bung hết"
|
||
|
||
#: ../src/glade-project-window.c:1080
|
||
msgid "_Collapse all"
|
||
msgstr "Th_u gọn hết"
|
||
|
||
# Names and email addresses: don't translate / Các tên và địa chỉ thư điện tử : đừng dịch
|
||
#: ../src/glade-project-window.c:1245
|
||
msgid ""
|
||
"Fatih Demir <kabalak@gtranslator.org>\n"
|
||
"Christian Rose <menthos@menthos.com>\n"
|
||
"Pablo Saratxaga <pablo@mandrakesoft.com>\n"
|
||
"Duarte Loreto <happyguy_pt@hotmail.com>\n"
|
||
"Zbigniew Chyla <cyba@gnome.pl>\n"
|
||
"Hasbullah Bin Pit <sebol@ikhlas.com>\n"
|
||
"Takeshi AIHANA <aihana@gnome.gr.jp>\n"
|
||
msgstr "Fatih Demir <kabalak@gtranslator.org>\n"
|
||
"Christian Rose <menthos@menthos.com>\n"
|
||
"Pablo Saratxaga <pablo@mandrakesoft.com>\n"
|
||
"Duarte Loreto <happyguy_pt@hotmail.com>\n"
|
||
"Zbigniew Chyla <cyba@gnome.pl>\n"
|
||
"Hasbullah Bin Pit <sebol@ikhlas.com>\n"
|
||
"Takeshi AIHANA <aihana@gnome.gr.jp>\n"
|
||
|
||
#: ../src/glade-project-window.c:1254
|
||
msgid ""
|
||
"Glade is a User Interface Builder for GTK+ and GNOME.\n"
|
||
"This version is a rewrite of the Glade 2.0.0 version, original from Damon "
|
||
"Chaplin\n"
|
||
msgstr "Trình Glade là một Bộ Xây dựng Giao diện Người dùng cho GTK+ và Gnome.\n"
|
||
"Phiên bản này là bản tạo lại của phiên bản Glade 2.0.0, tác giả gốc là Damon "
|
||
"Chaplin.\n"
|
||
|
||
#: ../src/glade-project-window.c:1259
|
||
msgid ""
|
||
"This program is free software; you can redistribute it and/or modify\n"
|
||
"it under the terms of the GNU General Public License as\n"
|
||
"published by the Free Software Foundation; either version 2 of the\n"
|
||
"License, or (at your option) any later version.\n"
|
||
"\n"
|
||
"This program is distributed in the hope that it will be useful,\n"
|
||
"but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of\n"
|
||
"MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the\n"
|
||
"GNU General Public License for more details.\n"
|
||
"\n"
|
||
"You should have received a copy of the GNU General Public License\n"
|
||
"along with this program; if not, write to the Free Software\n"
|
||
"Foundation, Inc., 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, "
|
||
"USA."
|
||
msgstr "Chương trình này là phần mềm tự do;\n"
|
||
"bạn có thể phân phối và/hay sửa đổí nó với điều kiện cua\n"
|
||
"Quyền Công Chung Gnu (GPL) như được xuất do\n"
|
||
"Free Software Foundation; hoặc phiên bản 2, hoặc (tùy chọn)\n"
|
||
"bất cứ phiên bản sau nào.\n"
|
||
"\n"
|
||
"Chúng tôi phân phối chương trình này vì mong nó có ích, nhưng\n"
|
||
"không bảo đảm gì cả, không bảo đảm một cách ngụ ý\n"
|
||
"khả năng bán hay khả năng làm việc dứt khoát.\n"
|
||
"Hãy xem Quyền Công Chung Gnu để tim thấy chi tiết thêm.\n"
|
||
"\n"
|
||
"Bạn nên được nhận một bản Quyền Công Chung Gnu với\n"
|
||
"chương trình này; nếu không thì hãy viết thư cho\n"
|
||
"Free Software Foundation, Inc.,\n"
|
||
"51 Franklin Street, Fifth Floor,\n"
|
||
"MA 02110-1301, USA (Mỹ)."
|
||
|
||
#: ../src/glade-project-window.c:1711
|
||
msgid "Could not create a new project."
|
||
msgstr "Không thể tạo một dự án mới."
|
||
|
||
#: ../src/glade-project-window.c:1795
|
||
msgid "_Undo"
|
||
msgstr "_Hồi lại"
|
||
|
||
#.Change tooltips
|
||
#: ../src/glade-project-window.c:1797
|
||
#: ../src/glade-app.c:246
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Undo: %s"
|
||
msgstr "Hồi lại: %s"
|
||
|
||
#: ../src/glade-project-window.c:1797
|
||
#: ../src/glade-project-window.c:1808
|
||
#: ../src/glade-app.c:247
|
||
msgid "the last action"
|
||
msgstr "hành động cuối cùng"
|
||
|
||
#: ../src/glade-project-window.c:1806
|
||
msgid "_Redo"
|
||
msgstr "_Làm lại"
|
||
|
||
#: ../src/glade-project-window.c:1808
|
||
#: ../src/glade-app.c:246
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Redo: %s"
|
||
msgstr "Làm lại: %s"
|
||
|
||
#: ../src/glade-app.c:379
|
||
msgid "Clipboard"
|
||
msgstr "Bảng tạm"
|
||
|
||
#: ../src/glade-app.c:430
|
||
msgid "Active Project"
|
||
msgstr "Dự án hoạt động"
|
||
|
||
#: ../src/glade-app.c:431
|
||
msgid "The active project"
|
||
msgstr "Dự án hoạt động"
|
||
|
||
#: ../src/glade-app.c:533
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Trying to save private data to %s directory but it is a regular file.\n"
|
||
"No private data will be saved in this session"
|
||
msgstr "Đang cố lưu dữ liệu riêng vào thư mục %s, nhưng nó là tập tin chuẩn.\n"
|
||
"Như thế thì sẽ không lưu dữ liệu riêng nào trong phiên chạy này."
|
||
|
||
#: ../src/glade-app.c:546
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Failed to create directory %s to save private data.\n"
|
||
"No private data will be saved in this session"
|
||
msgstr "Việc tạo thư mục %s nơi cần lưu dữ liệu riêng bị lỗi.\n"
|
||
"Như thế thì sẽ không lưu dữ liệu riêng nào trong phiên chạy này."
|
||
|
||
#: ../src/glade-app.c:574
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Error writing private data to %s (%s).\n"
|
||
"No private data will be saved in this session"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi ghi dữ liệu vào %s (%s).\n"
|
||
"Như thế thì sẽ không lưu dữ liệu riêng nào trong phiên chạy này."
|
||
|
||
#: ../src/glade-app.c:586
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Error serializing configuration data to save (%s).\n"
|
||
"No private data will be saved in this session"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi xếp theo thứ tự dữ liệu cấu hình cần lưu (%s).\n"
|
||
"Như thế thì sẽ không lưu dữ liệu riêng nào trong phiên chạy này."
|
||
|
||
#: ../src/glade-app.c:599
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Error opening %s to write private data (%s).\n"
|
||
"No private data will be saved in this session"
|
||
msgstr "Gập lỗi khi mở %s để ghi dữ liệu riêng (%s).\n"
|
||
"Như thế thì sẽ không lưu dữ liệu riêng nào trong phiên chạy này."
|
||
|
||
#: ../src/glade-app.c:986
|
||
msgid "You cannot copy a widget internal to a composite widget."
|
||
msgstr "Bạn không thể sao chép một ô điều khiển là một phần của ô điều khiển ghép."
|
||
|
||
#: ../src/glade-app.c:1001
|
||
#: ../src/glade-app.c:1054
|
||
#: ../src/glade-app.c:1219
|
||
msgid "No widget selected."
|
||
msgstr "• Chưa chọn ô điều khiển. •"
|
||
|
||
#: ../src/glade-app.c:1039
|
||
msgid "You cannot cut a widget internal to a composite widget."
|
||
msgstr "Bạn không thể cắt một ô điều khiển là một phần của ô điều khiển ghép."
|
||
|
||
#: ../src/glade-app.c:1103
|
||
msgid "Unable to paste to multiple widgets"
|
||
msgstr "Không thể dán nhiều ô điều khiển"
|
||
|
||
#: ../src/glade-app.c:1113
|
||
#: ../src/glade-app.c:1241
|
||
msgid "No widget selected on the clipboard"
|
||
msgstr "Không có ô điều khiển được chọn trên bảng tạm"
|
||
|
||
#: ../src/glade-app.c:1132
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unable to paste widget %s to parent %s"
|
||
msgstr "Không thể dán ô điều khiển %s vào mẹ %s"
|
||
|
||
#: ../src/glade-app.c:1153
|
||
msgid "Only one widget can be pasted at a time to this container"
|
||
msgstr "Có thể dán cùng lúc chỉ một ô điều khiển vào bộ bao bọc này."
|
||
|
||
#: ../src/glade-app.c:1164
|
||
msgid "Insufficient amount of placeholders in target container"
|
||
msgstr "Không đủ bộ giữ chỗ trong bộ bao bọc đích"
|
||
|
||
#: ../src/glade-app.c:1204
|
||
#: ../src/glade-app.c:1251
|
||
#: ../src/glade-command.c:1068
|
||
msgid "You cannot delete a widget internal to a composite widget."
|
||
msgstr "Bạn không thể xoá bỏ một ô điều khiển là một phần của ô điều khiển ghép."
|
||
|
||
#: ../src/glade-builtins.c:93
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:55
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:75
|
||
msgid "Stock"
|
||
msgstr "Kho"
|
||
|
||
#: ../src/glade-builtins.c:94
|
||
msgid "A builtin stock item"
|
||
msgstr "Mục kho có sẵn"
|
||
|
||
#: ../src/glade-builtins.c:364
|
||
msgid "Objects"
|
||
msgstr "Đối tượng"
|
||
|
||
#: ../src/glade-builtins.c:365
|
||
msgid "A list of objects"
|
||
msgstr "Danh sách các đối tượng"
|
||
|
||
#: ../src/glade-builtins.c:374
|
||
msgid "Pixbuf"
|
||
msgstr "Bộ đệm điểm ảnh"
|
||
|
||
#: ../src/glade-builtins.c:375
|
||
msgid "A pixbuf value"
|
||
msgstr "Giá trị đệm điểm ảnh"
|
||
|
||
#: ../src/glade-builtins.c:383
|
||
msgid "GdkColor"
|
||
msgstr "MàuGDK"
|
||
|
||
#: ../src/glade-builtins.c:384
|
||
msgid "A gdk color value"
|
||
msgstr "Giá trị màu GDK"
|
||
|
||
#: ../src/glade-builtins.c:394
|
||
msgid "Integer"
|
||
msgstr "Số nguyên"
|
||
|
||
#: ../src/glade-builtins.c:395
|
||
msgid "An integer value"
|
||
msgstr "Giá trị số nguyên"
|
||
|
||
#: ../src/glade-builtins.c:403
|
||
msgid "Unsigned Integer"
|
||
msgstr "Số nguyên vô dấu"
|
||
|
||
#: ../src/glade-builtins.c:404
|
||
msgid "An unsigned integer value"
|
||
msgstr "Giá trị số nguyên không có dấu"
|
||
|
||
#: ../src/glade-builtins.c:411
|
||
msgid "String"
|
||
msgstr "Chuỗi"
|
||
|
||
#: ../src/glade-builtins.c:412
|
||
msgid "An entry"
|
||
msgstr "Mục nhập"
|
||
|
||
#: ../src/glade-builtins.c:419
|
||
msgid "Strv"
|
||
msgstr "Strv"
|
||
|
||
#: ../src/glade-builtins.c:420
|
||
msgid "String array"
|
||
msgstr "Mảng chuỗi"
|
||
|
||
#: ../src/glade-builtins.c:428
|
||
msgid "Float"
|
||
msgstr "Phù động"
|
||
|
||
#: ../src/glade-builtins.c:429
|
||
msgid "A floating point entry"
|
||
msgstr "Mục nhập điểm phù động"
|
||
|
||
#: ../src/glade-builtins.c:437
|
||
msgid "Boolean"
|
||
msgstr "Bun"
|
||
|
||
#: ../src/glade-builtins.c:438
|
||
msgid "A boolean value"
|
||
msgstr "Giá trị luận lý"
|
||
|
||
#.Gtk+ Base
|
||
#: ../src/glade-clipboard-view.c:201
|
||
#: ../src/glade-project-view.c:667
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:280
|
||
msgid "Widget"
|
||
msgstr "Ô điều khiển"
|
||
|
||
#: ../src/glade-command.c:526
|
||
msgid "Setting multiple properties"
|
||
msgstr "Thiết lập nhiều thuộc tính"
|
||
|
||
#: ../src/glade-command.c:534
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Setting %s of %s"
|
||
msgstr "Đang đặt %s trên %s..."
|
||
|
||
#: ../src/glade-command.c:538
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Setting %s of %s to %s"
|
||
msgstr "Đang đặt %s trên %s thành %s..."
|
||
|
||
#: ../src/glade-command.c:741
|
||
#: ../src/glade-command.c:768
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Renaming %s to %s"
|
||
msgstr "Đang đổi tên %s thành %s..."
|
||
|
||
#: ../src/glade-command.c:1113
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Delete %s"
|
||
msgstr "Xoá bỏ %s"
|
||
|
||
#: ../src/glade-command.c:1117
|
||
msgid "Delete multiple"
|
||
msgstr "Xoá bỏ nhiều"
|
||
|
||
#: ../src/glade-command.c:1185
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Create %s"
|
||
msgstr "Tạo %s"
|
||
|
||
#: ../src/glade-command.c:1528
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cut %s"
|
||
msgstr "Cắt %s"
|
||
|
||
#: ../src/glade-command.c:1529
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Copy %s"
|
||
msgstr "Chép %s"
|
||
|
||
#: ../src/glade-command.c:1529
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Paste %s"
|
||
msgstr "Dán %s"
|
||
|
||
#: ../src/glade-command.c:1549
|
||
msgid "multiple"
|
||
msgstr "nhiều"
|
||
|
||
#: ../src/glade-command.c:1827
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Add signal handler %s"
|
||
msgstr "Thêm bộ quản lý tín hiệu %s"
|
||
|
||
#: ../src/glade-command.c:1828
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Remove signal handler %s"
|
||
msgstr "Gở bỏ bộ quản lý tín hiệu %s"
|
||
|
||
#: ../src/glade-command.c:1829
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Change signal handler %s"
|
||
msgstr "Đổi bộ quản lý tín hiệu %s"
|
||
|
||
#: ../src/glade-editor-property.c:528
|
||
msgid "Property Class"
|
||
msgstr "Hạng tài sản"
|
||
|
||
#: ../src/glade-editor-property.c:529
|
||
msgid "The GladePropertyClass this GladeEditorProperty was created for"
|
||
msgstr "GladePropertyClass (hạng tài sản Glade) mà GladeEditorProperty (thuộc tính "
|
||
"bộ hiệu chỉnh) này được tạo cho nó"
|
||
|
||
#: ../src/glade-editor-property.c:535
|
||
msgid "Use Command"
|
||
msgstr "Dùng lệnh"
|
||
|
||
#: ../src/glade-editor-property.c:536
|
||
msgid "Whether we should use the command API for the undo/redo stack"
|
||
msgstr "Chúng ta có nên dùng API lệnh cho đống hồi lại/làm lại hay không"
|
||
|
||
#: ../src/glade-editor-property.c:542
|
||
msgid "Show Info"
|
||
msgstr "Hiện thông tin"
|
||
|
||
#: ../src/glade-editor-property.c:543
|
||
msgid "Whether we should show an informational button"
|
||
msgstr "Hiện/Ẩn cái nút thông tin"
|
||
|
||
#: ../src/glade-editor-property.c:1072
|
||
msgid "Set Flags"
|
||
msgstr "Đặt cờ"
|
||
|
||
#: ../src/glade-editor-property.c:1412
|
||
msgid "Edit Text Property"
|
||
msgstr "Sửa đổi thuộc tính chữ"
|
||
|
||
#.Text
|
||
#: ../src/glade-editor-property.c:1429
|
||
msgid "_Text:"
|
||
msgstr "_Chữ :"
|
||
|
||
#: ../src/glade-editor-property.c:1465
|
||
msgid "T_ranslatable"
|
||
msgstr "_Dịch được"
|
||
|
||
#: ../src/glade-editor-property.c:1478
|
||
msgid "Has context _prefix"
|
||
msgstr "Có _tiền tố ngữ cảnh"
|
||
|
||
#.Comments.
|
||
#: ../src/glade-editor-property.c:1492
|
||
msgid "Co_mments for translators:"
|
||
msgstr "Ghi _chú cho người dịch:"
|
||
|
||
#: ../src/glade-editor-property.c:1661
|
||
#: ../src/glade-editor-property.c:1677
|
||
msgid "Yes"
|
||
msgstr "Có"
|
||
|
||
#: ../src/glade-editor-property.c:1661
|
||
#: ../src/glade-editor-property.c:1677
|
||
#: ../src/glade-editor-property.c:1692
|
||
msgid "No"
|
||
msgstr "Không"
|
||
|
||
#: ../src/glade-editor-property.c:2267
|
||
#: ../src/glade-widget.c:149
|
||
msgid "Name"
|
||
msgstr "Tên"
|
||
|
||
#: ../src/glade-editor-property.c:2279
|
||
#: ../src/glade-widget.c:180
|
||
msgid "Class"
|
||
msgstr "Hạng"
|
||
|
||
#: ../src/glade-editor-property.c:2293
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Choose %s implementors"
|
||
msgstr "Chọn bộ thực hiện %s"
|
||
|
||
#: ../src/glade-editor-property.c:2293
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Choose a %s in this project"
|
||
msgstr "Chọn một %s trong dự án này"
|
||
|
||
#.Checklist
|
||
#: ../src/glade-editor-property.c:2345
|
||
#: ../src/glade-editor-property.c:2550
|
||
msgid "Objects:"
|
||
msgstr "Đối tượng:"
|
||
|
||
#: ../src/glade-editor-property.c:2867
|
||
msgid "Value :"
|
||
msgstr "Giá trị :"
|
||
|
||
#: ../src/glade-editor-property.c:2868
|
||
msgid "The current value"
|
||
msgstr "Giá trị hiện có"
|
||
|
||
#: ../src/glade-editor-property.c:2870
|
||
msgid "Lower :"
|
||
msgstr "Dưới :"
|
||
|
||
#: ../src/glade-editor-property.c:2871
|
||
msgid "The minimum value"
|
||
msgstr "Giá trị tối thiểu"
|
||
|
||
#: ../src/glade-editor-property.c:2873
|
||
msgid "Upper :"
|
||
msgstr "Trên:"
|
||
|
||
#: ../src/glade-editor-property.c:2874
|
||
msgid "The maximum value"
|
||
msgstr "Giá trị tối đa"
|
||
|
||
#: ../src/glade-editor-property.c:2876
|
||
msgid "Step inc :"
|
||
msgstr "Nấc tăng:"
|
||
|
||
#: ../src/glade-editor-property.c:2877
|
||
msgid "The increment to use to make minor changes to the value"
|
||
msgstr "Tăng cần dùng khi thay đổi giá trị một ít"
|
||
|
||
#: ../src/glade-editor-property.c:2879
|
||
msgid "Page inc :"
|
||
msgstr "Tăng trang:"
|
||
|
||
#: ../src/glade-editor-property.c:2880
|
||
msgid "The increment to use to make major changes to the value"
|
||
msgstr "Tăng cần dùng khi thay đổi giá trị nhiều"
|
||
|
||
#: ../src/glade-editor-property.c:2882
|
||
msgid "Page size :"
|
||
msgstr "Cỡ trang:"
|
||
|
||
#: ../src/glade-editor-property.c:2883
|
||
msgid ""
|
||
"The page size (in a GtkScrollbar this is the size of the area which is "
|
||
"currently visible)"
|
||
msgstr "Kích cỡ trang (trong GtkScrollbar, đây là kích cỡ của vùng hiện rõ)"
|
||
|
||
#: ../src/glade-editor.c:146
|
||
msgid "Show info"
|
||
msgstr "Hiện thông tin"
|
||
|
||
#: ../src/glade-editor.c:147
|
||
msgid "Whether to show an informational button for the loaded widget"
|
||
msgstr "Hiện/Ẩn cái nút thông tin cho ô điều khiển đã tải"
|
||
|
||
#: ../src/glade-editor.c:154
|
||
msgid "Show context info"
|
||
msgstr "Hiện thông tin ngữ cảnh"
|
||
|
||
#: ../src/glade-editor.c:155
|
||
msgid ""
|
||
"Whether to show an informational button for each property and signal in the "
|
||
"editor"
|
||
msgstr "Hiện/Ẩn cái nút thông tin cho mỗi tài sản và tín hiệu trong bộ hiệu chỉnh"
|
||
|
||
#: ../src/glade-editor.c:255
|
||
msgid "_Documentation"
|
||
msgstr "_Tài liệu"
|
||
|
||
#: ../src/glade-editor.c:283
|
||
msgid "_Reset..."
|
||
msgstr "Đặt _lại..."
|
||
|
||
#: ../src/glade-editor.c:307
|
||
msgid "_General"
|
||
msgstr "_Chung"
|
||
|
||
#: ../src/glade-editor.c:309
|
||
msgid "_Packing"
|
||
msgstr "_Nén"
|
||
|
||
#: ../src/glade-editor.c:311
|
||
msgid "_Common"
|
||
msgstr "_Hay dùng"
|
||
|
||
#: ../src/glade-editor.c:313
|
||
msgid "_Signals"
|
||
msgstr "_Tín hiệu"
|
||
|
||
#.Custom editor button
|
||
#.
|
||
#: ../src/glade-editor.c:332
|
||
msgid "_Edit..."
|
||
msgstr "_Hiệu chỉnh..."
|
||
|
||
#.Name
|
||
#: ../src/glade-editor.c:480
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:3328
|
||
msgid "Name :"
|
||
msgstr "Tên :"
|
||
|
||
#.Class
|
||
#: ../src/glade-editor.c:508
|
||
msgid "Class :"
|
||
msgstr "Hạng :"
|
||
|
||
#: ../src/glade-editor.c:904
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Create a %s"
|
||
msgstr "Tạo %s"
|
||
|
||
#: ../src/glade-editor.c:1021
|
||
msgid "Reset"
|
||
msgstr "Đặt lại"
|
||
|
||
#: ../src/glade-editor.c:1035
|
||
msgid "Property"
|
||
msgstr "Thuộc tính"
|
||
|
||
#: ../src/glade-editor.c:1070
|
||
msgid "General"
|
||
msgstr "Chung"
|
||
|
||
#: ../src/glade-editor.c:1080
|
||
msgid "Common"
|
||
msgstr "Hay dùng"
|
||
|
||
#: ../src/glade-editor.c:1090
|
||
msgid "Accessibility"
|
||
msgstr "Khả năng truy cập"
|
||
|
||
#: ../src/glade-editor.c:1124
|
||
msgid "(default)"
|
||
msgstr "(mặc định)"
|
||
|
||
#: ../src/glade-editor.c:1139
|
||
msgid "Select the properties that you want to reset to their default values"
|
||
msgstr "Hãy chọn các thuộc tính bạn muốn đặt lại thành giá trị mặc định"
|
||
|
||
#: ../src/glade-editor.c:1271
|
||
msgid "Reset Widget Properties"
|
||
msgstr "Đặt lại Thuộc tính Ô điều khiển"
|
||
|
||
#.Checklist
|
||
#: ../src/glade-editor.c:1288
|
||
msgid "_Properties:"
|
||
msgstr "Th_uộc tính:"
|
||
|
||
#: ../src/glade-editor.c:1317
|
||
msgid "_Select All"
|
||
msgstr "_Chọn hết"
|
||
|
||
#: ../src/glade-editor.c:1324
|
||
msgid "_Unselect All"
|
||
msgstr "_Bỏ chọn hết"
|
||
|
||
#.Description
|
||
#: ../src/glade-editor.c:1333
|
||
msgid "Property _Description:"
|
||
msgstr "_Mô tả thuộc tính:"
|
||
|
||
#: ../src/glade-fixed-manager.c:764
|
||
msgid "X position property"
|
||
msgstr "Thuộc tính vị trí X"
|
||
|
||
#: ../src/glade-fixed-manager.c:765
|
||
msgid "The property used to set the X position of a child object"
|
||
msgstr "Thuộc tính dùng để đặt vị trí X của đối tượng con."
|
||
|
||
#: ../src/glade-fixed-manager.c:771
|
||
msgid "Y position property"
|
||
msgstr "Thuộc tính vị trí Y"
|
||
|
||
#: ../src/glade-fixed-manager.c:772
|
||
msgid "The property used to set the Y position of a child object"
|
||
msgstr "Thuộc tính dùng để đặt vị trí Y của đối tượng con."
|
||
|
||
#: ../src/glade-fixed-manager.c:778
|
||
msgid "Width property"
|
||
msgstr "Thuộc tính rộng"
|
||
|
||
#: ../src/glade-fixed-manager.c:779
|
||
msgid "The property used to set the width of a child object"
|
||
msgstr "Thuộc tính dùng để đặt độ rộng của đối tượng con."
|
||
|
||
#: ../src/glade-fixed-manager.c:785
|
||
msgid "Height property"
|
||
msgstr "Thuộc tính cao"
|
||
|
||
#: ../src/glade-fixed-manager.c:786
|
||
msgid "The property used to set the height of a child object"
|
||
msgstr "Thuộc tính dùng để đặt độ cao của đối tượng con."
|
||
|
||
#.the label defaults to "Selector"
|
||
#: ../src/glade-palette.c:107
|
||
#: ../src/glade-palette.c:155
|
||
#: ../src/glade-palette.c:161
|
||
msgid "Selector"
|
||
msgstr "Bộ chọn"
|
||
|
||
#: ../src/glade-parser.c:1180
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not find glade file %s"
|
||
msgstr "Không tìm thấy tập tin Glade %s"
|
||
|
||
#: ../src/glade-parser.c:1193
|
||
#: ../src/glade-parser.c:1201
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Errors parsing glade file %s"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi phân tách tập tin Glade %s"
|
||
|
||
#: ../src/glade-parser.c:1518
|
||
msgid "Could not allocate memory for interface"
|
||
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho giao diện"
|
||
|
||
#: ../src/glade-popup.c:275
|
||
msgid "_Select"
|
||
msgstr "_Chọn"
|
||
|
||
#: ../src/glade-project.c:278
|
||
msgid "Has Unsaved Changes"
|
||
msgstr "Có thay đổi chưa lưu"
|
||
|
||
#: ../src/glade-project.c:279
|
||
msgid "Whether project has unsaved changes"
|
||
msgstr "Dự án có điều thay đổi chưa lưu không"
|
||
|
||
#: ../src/glade-project.c:286
|
||
msgid "Has Selection"
|
||
msgstr "Có vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../src/glade-project.c:287
|
||
msgid "Whether project has a selection"
|
||
msgstr "Dự án có vùng chọn không"
|
||
|
||
#: ../src/glade-project.c:294
|
||
msgid "Read Only"
|
||
msgstr "Chỉ đọc"
|
||
|
||
#: ../src/glade-project.c:295
|
||
msgid "Whether project is read only or not"
|
||
msgstr "Dự án chỉ có quyền đọc không"
|
||
|
||
#: ../src/glade-project.c:1185
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Failed to load %s.\n"
|
||
"The following required catalogs are unavailable: %s"
|
||
msgstr "Việc tải %s bị lỗi.\n"
|
||
"Những phân loại theo đây không sẵn sàng: %s"
|
||
|
||
#.Atk click property
|
||
#: ../src/glade-property-class.c:52
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:52
|
||
msgid "Click"
|
||
msgstr "Nhấn"
|
||
|
||
#.Atk click property
|
||
#: ../src/glade-property-class.c:53
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:214
|
||
msgid "Set the desctription of the Click atk action"
|
||
msgstr "Đặt mô tả của hành động atk Nhấn"
|
||
|
||
#.Atk press property
|
||
#: ../src/glade-property-class.c:54
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:183
|
||
msgid "Press"
|
||
msgstr "Bấm"
|
||
|
||
#.Atk press property
|
||
#: ../src/glade-property-class.c:55
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:216
|
||
msgid "Set the desctription of the Press atk action"
|
||
msgstr "Đặt mô tả của hành động atk Bấm"
|
||
|
||
#.Atk release property
|
||
#: ../src/glade-property-class.c:56
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:198
|
||
msgid "Release"
|
||
msgstr "Buông"
|
||
|
||
#.Atk release property
|
||
#: ../src/glade-property-class.c:57
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:218
|
||
msgid "Set the desctription of the Release atk action"
|
||
msgstr "Đặt mô tả của hành động atk Buông"
|
||
|
||
#.Atk activate property
|
||
#: ../src/glade-property-class.c:58
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:12
|
||
msgid "Activate"
|
||
msgstr "Kích hoạt"
|
||
|
||
#.Atk activate property
|
||
#: ../src/glade-property-class.c:59
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:212
|
||
msgid "Set the desctription of the Activate atk action"
|
||
msgstr "Đặt mô tả của hành động atk Kích hoạt"
|
||
|
||
#: ../src/glade-property-class.c:63
|
||
msgid "Controlled By"
|
||
msgstr "Bị điều khiển bởi"
|
||
|
||
#: ../src/glade-property-class.c:64
|
||
msgid "Indicates an object controlled by one or more target objects"
|
||
msgstr "Ngụ ý đối tượng bị điều khiển bởi một hay nhiều đối tượng đích"
|
||
|
||
#: ../src/glade-property-class.c:66
|
||
msgid "Controlled For"
|
||
msgstr "Bộ điều khiển cho"
|
||
|
||
#: ../src/glade-property-class.c:67
|
||
msgid "Indicates an object is an controller for one or more target objects"
|
||
msgstr "Ngụ ý đối tượng là bộ điều khiển cho một hay nhiều đối tượng đích"
|
||
|
||
#: ../src/glade-property-class.c:69
|
||
msgid "Labelled By"
|
||
msgstr "Bị nhãn bởi"
|
||
|
||
#: ../src/glade-property-class.c:70
|
||
msgid "Indicates an object is labelled by one or more target objects"
|
||
msgstr "Ngụ ý đối tượng bị nhãn bởi một hay nhiều đối tượng đích"
|
||
|
||
#: ../src/glade-property-class.c:72
|
||
msgid "Label For"
|
||
msgstr "Nhãn cho"
|
||
|
||
#: ../src/glade-property-class.c:73
|
||
msgid "Indicates an object is a label for one or more target objects"
|
||
msgstr "Ngụ ý đối tượng là nhãn cho một hay nhiều đối tượng đích"
|
||
|
||
#: ../src/glade-property-class.c:75
|
||
msgid "Member Of"
|
||
msgstr "Thành viên"
|
||
|
||
#: ../src/glade-property-class.c:76
|
||
msgid ""
|
||
"Indicates an object is a member of a group of one or more target objects"
|
||
msgstr "Ngụ ý đối tượng là thành viên của nhóm chứa một hay nhiều đối tượng đích"
|
||
|
||
#: ../src/glade-property-class.c:78
|
||
msgid "Child Node Of"
|
||
msgstr "Nút con"
|
||
|
||
#: ../src/glade-property-class.c:79
|
||
msgid ""
|
||
"Indicates an object is a cell in a treetable which is displayed because a "
|
||
"cell in the same column is expanded and identifies that cell"
|
||
msgstr "Ngụ ý đối tượng là ô trong bảng cây được hiển thị vì ô cùng cột được mở rộng "
|
||
"và ngụ ý ô đó"
|
||
|
||
#: ../src/glade-property-class.c:82
|
||
msgid "Flows To"
|
||
msgstr "Chảy đến"
|
||
|
||
#: ../src/glade-property-class.c:83
|
||
msgid ""
|
||
"Indicates that the object has content that flows logically to another "
|
||
"AtkObject in a sequential way, (for instance text-flow)"
|
||
msgstr "Ngụ ý đối tượng có nội dung luồng hợp lý đến một đối tượng ATK khác bằng "
|
||
"cách tuần tự (v.d. luồng chữ)"
|
||
|
||
#: ../src/glade-property-class.c:86
|
||
msgid "Flows From"
|
||
msgstr "Chảy từ"
|
||
|
||
#: ../src/glade-property-class.c:87
|
||
msgid ""
|
||
"Indicates that the object has content that flows logically from another "
|
||
"AtkObject in a sequential way, (for instance text-flow)"
|
||
msgstr "Ngụ ý đối tượng có nội dung luồng hợp lý từ một đối tượng ATK khác bằng cách "
|
||
"tuần tự (v.d. luồng chữ)"
|
||
|
||
#: ../src/glade-property-class.c:90
|
||
msgid "Subwindow Of"
|
||
msgstr "Cửa sổ phụ"
|
||
|
||
#: ../src/glade-property-class.c:91
|
||
msgid ""
|
||
"Indicates a subwindow attached to a component but otherwise has no "
|
||
"connection in the UI heirarchy to that component"
|
||
msgstr "Ngụ ý cửa sổ phụ được nối lại với thành phần nhưng mặc khác không kết nối "
|
||
"đến thành phần đó trong phân cấp "
|
||
|
||
#: ../src/glade-property-class.c:94
|
||
msgid "Embeds"
|
||
msgstr "Làm nhúng"
|
||
|
||
#: ../src/glade-property-class.c:95
|
||
msgid ""
|
||
"Indicates that the object visually embeds another object's content, i.e. "
|
||
"this object's content flows around another's content"
|
||
msgstr "Ngụ ý đối tượng làm nhúng trực quan nội dung của đối tượng khác, tức là nội "
|
||
"dung đối tượng này chảy quanh nội dung đối tượng khác."
|
||
|
||
#: ../src/glade-property-class.c:98
|
||
msgid "Embedded By"
|
||
msgstr "Nhúng bởi"
|
||
|
||
#: ../src/glade-property-class.c:99
|
||
msgid ""
|
||
"Inverse of 'Embeds', indicates that this object's content is visualy "
|
||
"embedded in another object"
|
||
msgstr "Ngược lại « Làm nhúng », ngụ ý nội dung đối tượng nhúng trực quan trong đối "
|
||
"tượng khác"
|
||
|
||
#: ../src/glade-property-class.c:102
|
||
msgid "Popup For"
|
||
msgstr "Bật lên"
|
||
|
||
#: ../src/glade-property-class.c:103
|
||
msgid "Indicates that an object is a popup for another object"
|
||
msgstr "Ngụ ý đối tượng là điều bật lên cho đối tượng khác."
|
||
|
||
#: ../src/glade-property-class.c:105
|
||
msgid "Parent Window Of"
|
||
msgstr "Cửa sổ mẹ"
|
||
|
||
#: ../src/glade-property-class.c:106
|
||
msgid "Indicates that an object is a parent window of another object"
|
||
msgstr "Ngụ ý đối tượng là cửa sổ mẹ của đối tượng khác"
|
||
|
||
#: ../src/glade-property.c:601
|
||
msgid "Enabled"
|
||
msgstr "Hoạt động"
|
||
|
||
#: ../src/glade-property.c:602
|
||
msgid "If the property is optional, this is its enabled state"
|
||
msgstr "Nếu thuộc tính là tùy chọn, điều này là tính trạng hoạt động của nó"
|
||
|
||
#: ../src/glade-property.c:608
|
||
msgid "Sensitive"
|
||
msgstr "Nhạy cảm"
|
||
|
||
#: ../src/glade-property.c:609
|
||
msgid "This gives backends control to set property sensitivity"
|
||
msgstr "Tính năng này cho phép hậu phương đặt độ nhạy cảm của thuộc tính"
|
||
|
||
#: ../src/glade-property.c:615
|
||
msgid "Comment"
|
||
msgstr "Ghi chú"
|
||
|
||
#: ../src/glade-property.c:616
|
||
msgid "Comment for translators"
|
||
msgstr "Ghi chú cho người dịch"
|
||
|
||
#: ../src/glade-property.c:622
|
||
msgid "Translatable"
|
||
msgstr "Dịch được"
|
||
|
||
#: ../src/glade-property.c:623
|
||
msgid "Whether this property is translatable or not"
|
||
msgstr "Có nên thông dịch thuộc tính này hay không."
|
||
|
||
#: ../src/glade-property.c:629
|
||
msgid "Has Context"
|
||
msgstr "Có ngữ cảnh"
|
||
|
||
#: ../src/glade-property.c:630
|
||
msgid "Whether or not the translatable string has a context prefix"
|
||
msgstr "Chuỗi có khả năng dịch có tiền tố ngữ cảnh hay không"
|
||
|
||
#: ../src/glade-signal-editor.c:530
|
||
msgid "Signal"
|
||
msgstr "Tín hiệu"
|
||
|
||
#: ../src/glade-signal-editor.c:543
|
||
msgid "Handler"
|
||
msgstr "Bộ quản lý"
|
||
|
||
#: ../src/glade-signal-editor.c:560
|
||
msgid "User data"
|
||
msgstr "Dữ liệu người dùng"
|
||
|
||
#: ../src/glade-signal-editor.c:573
|
||
msgid "Lookup"
|
||
msgstr "Tra tìm"
|
||
|
||
#: ../src/glade-signal-editor.c:584
|
||
msgid "After"
|
||
msgstr "Sau"
|
||
|
||
#: ../src/glade-utils.c:147
|
||
#: ../src/glade-utils.c:180
|
||
#, c-format
|
||
msgid "We could not find the symbol \"%s\""
|
||
msgstr "Không tìm thấy ký hiệu « %s »"
|
||
|
||
#: ../src/glade-utils.c:154
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not get the type from \"%s"
|
||
msgstr "Không thể lấy kiểu từ « %s »"
|
||
|
||
#: ../src/glade-utils.c:521
|
||
msgid "All Files"
|
||
msgstr "Mọi tập tin"
|
||
|
||
#: ../src/glade-utils.c:526
|
||
msgid "Glade Files"
|
||
msgstr "Tập tin Glade"
|
||
|
||
#: ../src/glade-utils.c:1419
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"%s exists.\n"
|
||
"Do you want to replace it?"
|
||
msgstr "%s đã có.\n"
|
||
"Bạn có muốn thay thế nó không?"
|
||
|
||
#: ../src/glade-utils.c:1447
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error writing to %s: %s"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào %s: %s"
|
||
|
||
#: ../src/glade-utils.c:1461
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error reading %s: %s"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi đọc %s: %s"
|
||
|
||
#: ../src/glade-utils.c:1476
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error shutting down I/O channel %s: %s"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi đóng kênh nhập/xuất %s: %s"
|
||
|
||
#: ../src/glade-utils.c:1486
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed to open %s for writing: %s"
|
||
msgstr "Việc mở %s để ghi bị lỗi: %s"
|
||
|
||
#: ../src/glade-utils.c:1497
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error shutting down io channel %s: %s"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi đóng kênh %s: %s"
|
||
|
||
#: ../src/glade-utils.c:1506
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed to open %s for reading: %s"
|
||
msgstr "Việc mở %s để đọc bị lỗi: %s"
|
||
|
||
#: ../src/glade-utils.c:1563
|
||
#: ../src/glade-utils.c:1575
|
||
msgid "Not enough memory."
|
||
msgstr "Không đủ bộ nhớ."
|
||
|
||
#: ../src/glade-utils.c:1585
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unable to open the module %s."
|
||
msgstr "Không thể mở mô-đun %s."
|
||
|
||
#: ../src/glade-widget.c:150
|
||
msgid "The name of the widget"
|
||
msgstr "Tên của ô điều khiển."
|
||
|
||
#: ../src/glade-widget.c:157
|
||
msgid "Internal name"
|
||
msgstr "Tên nội bộ"
|
||
|
||
#: ../src/glade-widget.c:158
|
||
msgid "The internal name of the widget"
|
||
msgstr "Tên nội bộ của ô điều khiển."
|
||
|
||
#: ../src/glade-widget.c:164
|
||
msgid "Anarchist"
|
||
msgstr "Vô thứ tự"
|
||
|
||
#: ../src/glade-widget.c:165
|
||
msgid ""
|
||
"Whether this composite child is an ancestral child or an anarchist child"
|
||
msgstr "Nếu điều con ghép này là điều con theo thứ tự (ancestral), hoặc điều con vô "
|
||
"thứ tự (anarchist)"
|
||
|
||
#: ../src/glade-widget.c:172
|
||
msgid "Object"
|
||
msgstr "Đối tượng"
|
||
|
||
#: ../src/glade-widget.c:173
|
||
msgid "The object associated"
|
||
msgstr "Đối tượng tương ứng"
|
||
|
||
#: ../src/glade-widget.c:181
|
||
msgid "The class of the associated gtk+ widget"
|
||
msgstr "Hạng của ô điều khiển gtk+ tương ứng"
|
||
|
||
#: ../src/glade-widget.c:188
|
||
msgid "Project"
|
||
msgstr "Dự án"
|
||
|
||
#: ../src/glade-widget.c:189
|
||
msgid "The glade project that this widget belongs to"
|
||
msgstr "Dự án Glade mà ô điều khiển này thuộc về nó."
|
||
|
||
#: ../src/glade-widget.c:198
|
||
msgid "A list of GladeProperties"
|
||
msgstr "Danh sách thuộc tính Glade"
|
||
|
||
#: ../src/glade-widget.c:204
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:174
|
||
msgid "Parent"
|
||
msgstr "Mẹ"
|
||
|
||
#: ../src/glade-widget.c:205
|
||
msgid "A pointer to the parenting GladeWidget"
|
||
msgstr "Bộ trỏ tới GladeWidget (ô điều khiển) mẹ."
|
||
|
||
#: ../src/glade-project-view.c:631
|
||
#, c-format
|
||
msgid "(internal %s)"
|
||
msgstr "(%s nội bộ)"
|
||
|
||
#: ../src/glade-project-view.c:635
|
||
#, c-format
|
||
msgid "(%s child)"
|
||
msgstr "(điều con %s)"
|
||
|
||
#: ../src/glade-custom.c:217
|
||
msgid "Creation Function"
|
||
msgstr "Hàm tạo"
|
||
|
||
#: ../src/glade-custom.c:218
|
||
msgid "The function which creates this widget"
|
||
msgstr "Hàm mà tạo ô điều khiển này"
|
||
|
||
#: ../src/glade-custom.c:224
|
||
msgid "String 1"
|
||
msgstr "Chuỗi 1"
|
||
|
||
#: ../src/glade-custom.c:225
|
||
msgid "The first string argument to pass to the function"
|
||
msgstr "Đối số dạng chuỗi thứ nhất cần gởi qua cho hàm"
|
||
|
||
#: ../src/glade-custom.c:231
|
||
msgid "String 2"
|
||
msgstr "Chuỗi 2"
|
||
|
||
#: ../src/glade-custom.c:232
|
||
msgid "The second string argument to pass to the function"
|
||
msgstr "Đối số dạng chuỗi thứ hai cần gởi qua cho hàm"
|
||
|
||
#: ../src/glade-custom.c:238
|
||
msgid "Integer 1"
|
||
msgstr "Số nguyên 1"
|
||
|
||
#: ../src/glade-custom.c:239
|
||
msgid "The first integer argument to pass to the function"
|
||
msgstr "Đối số dạng số nguyên thứ nhất cần gởi qua cho hàm"
|
||
|
||
#: ../src/glade-custom.c:245
|
||
msgid "Integer 2"
|
||
msgstr "Số nguyên 2"
|
||
|
||
#: ../src/glade-custom.c:246
|
||
msgid "The second integer argument to pass to the function"
|
||
msgstr "Đối số dạng số nguyên thứ hai cần gởi qua cho hàm"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:54
|
||
msgid "Filename"
|
||
msgstr "Tên tập tin"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:56
|
||
msgid "Icon Theme"
|
||
msgstr "Sắc thái biểu tượng"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:74
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:4166
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:139
|
||
msgid "Label"
|
||
msgstr "Nhãn"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:76
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:61
|
||
msgid "Container"
|
||
msgstr "Đồ chứa"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:86
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:95
|
||
msgid "Method"
|
||
msgstr "Phương pháp"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:87
|
||
msgid "The method to use to edit this image"
|
||
msgstr "Phương pháp cần dùng để hiệu chỉnh ảnh này"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:96
|
||
msgid "The method to use to edit this button"
|
||
msgstr "Phương pháp cần dùng để hiệu chỉnh cái nút này"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:634
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:638
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:752
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:756
|
||
msgid "This only applies with label type buttons"
|
||
msgstr "Chỉ áp dụng cho cái nút kiểu nhãn"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:677
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:748
|
||
msgid "This only applies with stock type buttons"
|
||
msgstr "Chỉ áp dụng cho cái nút kiểu kho"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:841
|
||
msgid "This only applies with file type images"
|
||
msgstr "Chỉ áp dụng cho ảnh kiểu tập tin."
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:883
|
||
msgid "This only applies to Icon Theme type images"
|
||
msgstr "Chỉ áp dụng cho ảnh kiểu Sắc thái Biểu tượng."
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:915
|
||
msgid "This only applies with stock type images"
|
||
msgstr "Chỉ áp dụng cho ảnh kiểu kho."
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:1531
|
||
#, c-format
|
||
msgid "This property does not apply to a %s"
|
||
msgstr "Tài sản này không áp dụng cho %s"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:1562
|
||
msgid ""
|
||
"Pixel Size takes precedence over Icon Size; if you want to use Icon Size, "
|
||
"set Pixel size to -1"
|
||
msgstr "Kích cỡ điểm ảnh được ở trên Kích cỡ Biểu tượng; nếu bạn muốn sử dụng Kích "
|
||
"cỡ Biểu tượng, hãy lập Kích cỡ Điểm ảnh thành -1."
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:1598
|
||
msgid "Pixel Size takes precedence over Icon size"
|
||
msgstr "Kích cỡ điểm ảnh được ở trên Kích cỡ Biểu tượng."
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:1849
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:2070
|
||
msgid "You must remove any children before you can set the type"
|
||
msgstr "Bạn phải gỡ bỏ điều con nào trước khi có thể đặt kiểu"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:2795
|
||
msgid "This does not apply with stock items"
|
||
msgstr "Không áp dụng cho mục kho."
|
||
|
||
#.File
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:2942
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:4543
|
||
msgid "_File"
|
||
msgstr "_Tập tin"
|
||
|
||
#.Help
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:2947
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:4561
|
||
msgid "_Help"
|
||
msgstr "Trợ _giúp"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:2986
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:159
|
||
msgid "Normal"
|
||
msgstr "Chuẩn"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:2989
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:128
|
||
msgid "Image"
|
||
msgstr "Ảnh"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:2992
|
||
msgid "Check"
|
||
msgstr "Kiểm tra"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:2995
|
||
msgid "Radio"
|
||
msgstr "Chọn một"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:2998
|
||
msgid "Separator"
|
||
msgstr "Bộ ngăn cách"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:3231
|
||
msgid "<span rise=\"-20000\"><b>Internal Image Properties</b></span>"
|
||
msgstr "<span rise=\"-20000\"><b>Thuộc tính ảnh nội bộ</b></span>"
|
||
|
||
#.Type
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:3338
|
||
msgid "Type :"
|
||
msgstr "Kiểu :"
|
||
|
||
#.Start of glade-command
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:3562
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Setting menu item type on %s to %s"
|
||
msgstr "Đang lập kiểu mục trình đơn trên %s thành %s..."
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:3702
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Reorder %s's children"
|
||
msgstr "Sắp xếp lại các điều con của %s"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:3773
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Create a %s item"
|
||
msgstr "Tạo mục %s"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:3923
|
||
msgid ""
|
||
"<big><b>Tips:</b></big>\n"
|
||
" * Right click over the treeview to add items.\n"
|
||
" * Press Delete to remove the selected item.\n"
|
||
" * Drag & Drop to reorder.\n"
|
||
" * Type column is editable."
|
||
msgstr "<big><b>Mẹo :</b></big>\n"
|
||
" • Nhắp-phải trên khung xem cây, để thêm mục.\n"
|
||
" • Bấm phím Delete để gỡ bỏ mục được chọn.\n"
|
||
" • Kéo và Thả để sắp xếp lại.\n"
|
||
" • Có thể sửa đổi cột Kiểu."
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:4119
|
||
msgid "Menu Bar Editor"
|
||
msgstr "Bộ hiệu chỉnh thanh trình đơn"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:4179
|
||
msgid "Type"
|
||
msgstr "Kiểu"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:4206
|
||
msgid "Add Item"
|
||
msgstr "Thêm mục"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:4211
|
||
msgid "Add Child Item"
|
||
msgstr "Thêm mục con"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:4215
|
||
msgid "Add Separator"
|
||
msgstr "Thêm Bộ phân cách"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:4230
|
||
msgid "<big><b>Properties</b></big>"
|
||
msgstr "<big><b>Thuộc tính</b></big>"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:4297
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"A MenuBar editor is already runing for \"%s\"\n"
|
||
"Cannot launch more than one editor per menubar."
|
||
msgstr "Có một bộ hiệu chỉnh thanh trình đơn đang chạy cho « %s ».\n"
|
||
"Không thể khởi chạy nhiều bộ hiệu chỉnh cho cùng một thanh trình đơn."
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:4299
|
||
msgid "unknown"
|
||
msgstr "không rõ"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:4451
|
||
msgid "GnomeUIInfo"
|
||
msgstr "TinUIGnome"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:4452
|
||
msgid "Chose the GnomeUIInfo stock item"
|
||
msgstr "Chọn mục kho TinUIGnome"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:4501
|
||
msgid "Print S_etup"
|
||
msgstr "Thi_ết lập in"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:4505
|
||
msgid "Find Ne_xt"
|
||
msgstr "Tìm _kế"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:4509
|
||
msgid "_Undo Move"
|
||
msgstr "_Hồi lại chuyển"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:4513
|
||
msgid "_Redo Move"
|
||
msgstr "_Làm lại chuyển"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:4516
|
||
msgid "Select _All"
|
||
msgstr "Chọn _hết"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:4519
|
||
msgid "_New Game"
|
||
msgstr "Lượt chơi _mới"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:4522
|
||
msgid "_Pause game"
|
||
msgstr "_Tạm dừng chơi"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:4525
|
||
msgid "_Restart Game"
|
||
msgstr "_Bắt đầu lại chơi"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:4528
|
||
msgid "_Hint"
|
||
msgstr "Gợi _ý"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:4531
|
||
msgid "_Scores..."
|
||
msgstr "_Điểm..."
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:4534
|
||
msgid "_End Game"
|
||
msgstr "_Kết thúc chơi"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:4537
|
||
msgid "Create New _Window"
|
||
msgstr "Tạo _cửa sổ mới"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:4540
|
||
msgid "_Close This Window"
|
||
msgstr "Đón_g cửa sổ này"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:4546
|
||
msgid "_Edit"
|
||
msgstr "_Hiệu chỉnh..."
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:4549
|
||
msgid "_View"
|
||
msgstr "_Xem"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:4552
|
||
msgid "_Settings"
|
||
msgstr "Thiết _lập"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:4555
|
||
msgid "Fi_les"
|
||
msgstr "_Tập tin"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:4558
|
||
msgid "_Windows"
|
||
msgstr "_Cửa sổ"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gtk.c:4564
|
||
msgid "_Game"
|
||
msgstr "_Lượt"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:1
|
||
msgid "A builtin stock image"
|
||
msgstr "Một ảnh kho có sẵn"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:2
|
||
msgid "A stock item, select None to choose a custom image and label"
|
||
msgstr "Một mục kho, hãy chọn « Không có » để chọn một ảnh và nhãn riêng."
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:3
|
||
msgid "A tooltip text for this widget"
|
||
msgstr "Chuỗi mẹo công cụ cho ô điều khiển này"
|
||
|
||
#.Gtk+ Dialogs
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:5
|
||
msgid "About Dialog"
|
||
msgstr "Hộp thoại giới thiệu"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:6
|
||
msgid "Accel Label"
|
||
msgstr "Nhãn phím tắt"
|
||
|
||
#.Gtk+ Base
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:8
|
||
msgid "Accessible Description"
|
||
msgstr "Mô tả có thể truy cập"
|
||
|
||
#.Atk name and description properties
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:10
|
||
msgid "Accessible Name"
|
||
msgstr "Tên có thể truy cập"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:13
|
||
msgid "Alignment"
|
||
msgstr "Canh lề"
|
||
|
||
#.Gtk+ Base
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:15
|
||
msgid "All"
|
||
msgstr "Tất cả"
|
||
|
||
#.Gtk+ Base
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:17
|
||
msgid "All Events"
|
||
msgstr "Mọi sự kiện"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:18
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:2
|
||
msgid "Always"
|
||
msgstr "Luôn"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:19
|
||
msgid "Always Center"
|
||
msgstr "Luôn giữa lại"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:20
|
||
msgid "Arrow"
|
||
msgstr "Mũi tên"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:21
|
||
msgid "Aspect Frame"
|
||
msgstr "Khung hình thể"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:22
|
||
msgid "Automatic"
|
||
msgstr "Tự động"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:23
|
||
msgid "Both"
|
||
msgstr "Cả hai"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:24
|
||
msgid "Both Horizontal"
|
||
msgstr "Cả hai ngang"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:25
|
||
#: ../widgets/bonobo.xml.in.h:1
|
||
msgid "Bottom"
|
||
msgstr "Dưới"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:26
|
||
msgid "Bottom Left"
|
||
msgstr "Trái dưới"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:27
|
||
msgid "Bottom Right"
|
||
msgstr "Phải dưới"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:28
|
||
msgid "Bottom to Top"
|
||
msgstr "Dưới đến trên"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:29
|
||
msgid "Box"
|
||
msgstr "Hộp"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:30
|
||
msgid "Button"
|
||
msgstr "Nút"
|
||
|
||
#.Gtk+ Base
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:32
|
||
msgid "Button 1 Motion"
|
||
msgstr "Cách chuyển Nút 1"
|
||
|
||
#.Gtk+ Base
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:34
|
||
msgid "Button 2 Motion"
|
||
msgstr "Cách chuyển Nút 2"
|
||
|
||
#.Gtk+ Base
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:36
|
||
msgid "Button 3 Motion"
|
||
msgstr "Cách chuyển Nút 3"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:37
|
||
msgid "Button Box"
|
||
msgstr "Hộp nút"
|
||
|
||
#.Gtk+ Base
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:39
|
||
msgid "Button Motion"
|
||
msgstr "Cách chuyển"
|
||
|
||
#.Gtk+ Base
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:41
|
||
msgid "Button Press"
|
||
msgstr "Nhấn nút"
|
||
|
||
#.Gtk+ Base
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:43
|
||
msgid "Button Release"
|
||
msgstr "Nhả nút"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:44
|
||
msgid "Calendar"
|
||
msgstr "Lịch"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:45
|
||
msgid "Cancel"
|
||
msgstr "Thôi"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:46
|
||
msgid "Center"
|
||
msgstr "Giữa"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:47
|
||
msgid "Center on Parent"
|
||
msgstr "Giữa lại lên mẹ"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:48
|
||
msgid "Character"
|
||
msgstr "Ký tự"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:49
|
||
msgid "Check Button"
|
||
msgstr "Nút kiểm"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:50
|
||
msgid "Check Menu Item"
|
||
msgstr "Mục trình đơn kiểm"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:53
|
||
msgid "Close"
|
||
msgstr "Đóng"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:54
|
||
msgid "Color Button"
|
||
msgstr "Nút màu"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:55
|
||
msgid "Color Selection"
|
||
msgstr "Chọn màu"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:56
|
||
msgid "Color Selection Dialog"
|
||
msgstr "Hộp thoại chọn màu"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:57
|
||
msgid "Columned List"
|
||
msgstr "Danh sách cột"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:58
|
||
msgid "Combo"
|
||
msgstr "Tổ hợp"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:59
|
||
msgid "Combo Box"
|
||
msgstr "Hộp tổ hợp"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:60
|
||
msgid "Combo Box Entry"
|
||
msgstr "Mục nhập hộp tổ hợp"
|
||
|
||
#.Gtk+ Additional
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:63
|
||
msgid "Continuous"
|
||
msgstr "Liên tục"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:64
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:5
|
||
msgid "Create Folder"
|
||
msgstr "Tạo thư mục"
|
||
|
||
#.Gtk+ Base
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:66
|
||
msgid "Cursor"
|
||
msgstr "Con chạy"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:67
|
||
msgid "Curve"
|
||
msgstr "Cong"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:68
|
||
msgid "Custom widget"
|
||
msgstr "Ô điều kiện riêng"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:69
|
||
msgid "Default"
|
||
msgstr "Mặc định"
|
||
|
||
#.Gtk+ Additional
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:71
|
||
msgid "Delayed"
|
||
msgstr "Trễ"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:72
|
||
msgid "Description of an object, formatted for assistive technology access"
|
||
msgstr "Mô tả đối tượmg, được định dạng để cho khả năng truy cập kỹ thuật giúp đỡ"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:73
|
||
msgid "Desktop"
|
||
msgstr "Môi trường"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:74
|
||
msgid "Dialog"
|
||
msgstr "Hộp thoại"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:75
|
||
msgid "Dialog Box"
|
||
msgstr "Hộp thoại"
|
||
|
||
#.Gtk+ Additional
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:77
|
||
msgid "Discontinuous"
|
||
msgstr "Gián đoạn"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:78
|
||
msgid "Discrete"
|
||
msgstr "Rời rạc"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:79
|
||
msgid "Dock"
|
||
msgstr "Cụ neo"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:80
|
||
msgid "Down"
|
||
msgstr "Xuống"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:81
|
||
msgid "Drawing Area"
|
||
msgstr "Vùng vẽ"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:82
|
||
msgid "East"
|
||
msgstr "Đông"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:83
|
||
msgid "Edge"
|
||
msgstr "Cạnh"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:84
|
||
msgid "Edit Type"
|
||
msgstr "Sửa kiểu"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:85
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:7
|
||
msgid "End"
|
||
msgstr "Kết thúc"
|
||
|
||
#.Gtk+ Base
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:87
|
||
msgid "Enter Notify"
|
||
msgstr "Gõ Thông báo"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:88
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:8
|
||
msgid "Error"
|
||
msgstr "Lỗi"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:89
|
||
#: ../widgets/bonobo.xml.in.h:2
|
||
msgid "Etched In"
|
||
msgstr "Đã khắc vào"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:90
|
||
#: ../widgets/bonobo.xml.in.h:3
|
||
msgid "Etched Out"
|
||
msgstr "Đã khắc ra"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:91
|
||
msgid "Event Box"
|
||
msgstr "Ô sự kiện"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:92
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:9
|
||
msgid "Expand"
|
||
msgstr "Bung"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:93
|
||
msgid "Expander"
|
||
msgstr "Bộ bung"
|
||
|
||
#.Gtk+ Base
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:95
|
||
msgid "Exposure"
|
||
msgstr "Phơi nắng"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:96
|
||
msgid "File Chooser Button"
|
||
msgstr "Nút chọn tập tin"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:97
|
||
msgid "File Chooser Dialog"
|
||
msgstr "Hộp thoại chọn tập tin"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:98
|
||
msgid "File Name"
|
||
msgstr "Tên tập tin"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:99
|
||
msgid "File Selection"
|
||
msgstr "Chọn tập tin"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:100
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:11
|
||
msgid "Fill"
|
||
msgstr "Điền đầy"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:101
|
||
msgid "Fixed"
|
||
msgstr "Cố định"
|
||
|
||
#.Gtk+ Base
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:103
|
||
msgid "Focus Change"
|
||
msgstr "Đổi tiêu điểm"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:104
|
||
msgid "Font Button"
|
||
msgstr "Nút phông chữ"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:105
|
||
msgid "Font Selection"
|
||
msgstr "Chọn phông chữ"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:106
|
||
msgid "Font Selection Dialog"
|
||
msgstr "Hộp thoại chọn phông chữ"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:107
|
||
msgid "Frame"
|
||
msgstr "Khung"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:108
|
||
msgid "Free"
|
||
msgstr "Tự do"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:109
|
||
msgid "Gamma Curve"
|
||
msgstr "Cong Gamma (γ)"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:110
|
||
msgid "Group"
|
||
msgstr "Nhóm"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:111
|
||
msgid "Gtk+ Additional"
|
||
msgstr "GTK+ Bổ sung"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:112
|
||
msgid "Gtk+ Base"
|
||
msgstr "Gtk+ Cơ bản"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:113
|
||
msgid "Gtk+ Obsolete"
|
||
msgstr "Gtk+ Cũ"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:114
|
||
msgid "Gtk+ Standard Dialogs"
|
||
msgstr "Gtk+ Hộp thoại chuẩn"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:115
|
||
msgid "Half"
|
||
msgstr "Nửa"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:116
|
||
msgid "Handle Box"
|
||
msgstr "Ô móc kéo"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:117
|
||
#: ../widgets/bonobo.xml.in.h:6
|
||
msgid "Horizontal"
|
||
msgstr "Ngang"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:118
|
||
msgid "Horizontal Box"
|
||
msgstr "Hộp ngang"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:119
|
||
msgid "Horizontal Button Box"
|
||
msgstr "Hộp nút ngang"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:120
|
||
msgid "Horizontal Panes"
|
||
msgstr "Ô cửa sổ ngang"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:121
|
||
msgid "Horizontal Ruler"
|
||
msgstr "Thước ngang"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:122
|
||
msgid "Horizontal Scale"
|
||
msgstr "Tỷ lệ ngang"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:123
|
||
msgid "Horizontal Scrollbar"
|
||
msgstr "Thanh cuộn ngang"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:124
|
||
msgid "Horizontal Separator"
|
||
msgstr "Bộ phân cách ngang"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:125
|
||
msgid "Icon Name"
|
||
msgstr "Tên biểu tượng"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:126
|
||
msgid "Icons"
|
||
msgstr "Biểu tượng"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:127
|
||
msgid "If Valid"
|
||
msgstr "Nếu hợp lệ"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:129
|
||
msgid "Image Menu Item"
|
||
msgstr "Mục trình đơn Ảnh"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:130
|
||
msgid "Immediate"
|
||
msgstr "Trung cấp"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:131
|
||
#: ../widgets/bonobo.xml.in.h:7
|
||
msgid "In"
|
||
msgstr "Vào"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:132
|
||
msgid "Info"
|
||
msgstr "Thông tin"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:133
|
||
msgid "Input Dialog"
|
||
msgstr "Hộp thoại nhập"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:134
|
||
msgid "Items"
|
||
msgstr "Mục"
|
||
|
||
#.Gtk+ Base
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:136
|
||
msgid "Key Press"
|
||
msgstr "Nhấn phím"
|
||
|
||
#.Gtk+ Base
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:138
|
||
msgid "Key Release"
|
||
msgstr "Nhả phím"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:140
|
||
msgid "Layout"
|
||
msgstr "Bố trí"
|
||
|
||
#.Gtk+ Base
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:142
|
||
msgid "Leave Notify"
|
||
msgstr "Rời Thông báo"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:143
|
||
#: ../widgets/bonobo.xml.in.h:8
|
||
msgid "Left"
|
||
msgstr "Trái"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:144
|
||
msgid "Left to Right"
|
||
msgstr "Trái qua Phải"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:145
|
||
msgid "Linear"
|
||
msgstr "Tuyến"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:146
|
||
msgid "List"
|
||
msgstr "Danh sách"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:147
|
||
msgid "List Item"
|
||
msgstr "Mục danh sách"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:148
|
||
msgid "Maximun Width"
|
||
msgstr "Rộng tối đa"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:149
|
||
msgid "Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:150
|
||
msgid "Menu Bar"
|
||
msgstr "Thanh trình đơn"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:151
|
||
msgid "Menu Item"
|
||
msgstr "Mục trình đơn"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:152
|
||
msgid "Menu Shell"
|
||
msgstr "Hệ vỏ trình đơn"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:153
|
||
msgid "Message Dialog"
|
||
msgstr "Hộp thoại thông điệp"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:154
|
||
msgid "Middle"
|
||
msgstr "Giữa"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:155
|
||
msgid "Mouse"
|
||
msgstr "Chuột"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:156
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:22
|
||
msgid "Never"
|
||
msgstr "Không bao giờ"
|
||
|
||
#.Gtk+ Base
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:158
|
||
#: ../widgets/bonobo.xml.in.h:13
|
||
msgid "None"
|
||
msgstr "Không có"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:160
|
||
msgid "North"
|
||
msgstr "Bắc"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:161
|
||
msgid "North East"
|
||
msgstr "Đông Bắc"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:162
|
||
msgid "North West"
|
||
msgstr "Tây Bắc"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:163
|
||
msgid "Notebook"
|
||
msgstr "Vở"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:164
|
||
msgid "Number of items"
|
||
msgstr "Số mục"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:165
|
||
msgid "Number of pages"
|
||
msgstr "Số trang"
|
||
|
||
#.Atk name and description properties
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:167
|
||
msgid "Object instance's name formatted for assistive technology access"
|
||
msgstr "Tên của thể hiện đối tượng, được định dạng để cho khả năng truy cập kỹ thuật "
|
||
"giúp đỡ"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:168
|
||
msgid "Ok"
|
||
msgstr "Được"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:169
|
||
msgid "Ok, Cancel"
|
||
msgstr "Được, Thôi"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:170
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:23
|
||
msgid "Open"
|
||
msgstr "Mở"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:171
|
||
msgid "Option Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn Tùy chọn"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:172
|
||
#: ../widgets/bonobo.xml.in.h:14
|
||
msgid "Out"
|
||
msgstr "Ra"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:173
|
||
msgid "Paned"
|
||
msgstr "Có ô"
|
||
|
||
#.Gtk+ Base
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:176
|
||
msgid "Pointer Motion"
|
||
msgstr "Cách chuyển con trỏ"
|
||
|
||
#.Gtk+ Base
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:178
|
||
msgid "Pointer Motion Hint"
|
||
msgstr "Gợi ý cách chuyển con trỏ"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:179
|
||
msgid "Popup"
|
||
msgstr "Bật lên"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:180
|
||
msgid "Popup Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn bật lên"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:181
|
||
#: ../src/glade-gnome.c:581
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:27
|
||
msgid "Position"
|
||
msgstr "Vị trí"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:184
|
||
msgid "Progress Bar"
|
||
msgstr "Thanh tiến hành"
|
||
|
||
#.Gtk+ Base
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:186
|
||
msgid "Property Change"
|
||
msgstr "Đổi thuộc tính"
|
||
|
||
#.Gtk+ Base
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:188
|
||
msgid "Proximity Out"
|
||
msgstr "Độ gần\tRa"
|
||
|
||
#.Gtk+ Base
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:190
|
||
msgid "Proximity In"
|
||
msgstr "Độ gần\tVào"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:191
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:30
|
||
msgid "Question"
|
||
msgstr "Câu hỏi"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:192
|
||
msgid "Queue"
|
||
msgstr "Hàng đợi"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:193
|
||
msgid "Radio Button"
|
||
msgstr "Nút chọn một"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:194
|
||
msgid "Radio Menu Item"
|
||
msgstr "Mục trình đơn chọn một"
|
||
|
||
#.Gtk+ Additional
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:196
|
||
msgid "Range"
|
||
msgstr "Phạm vị"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:199
|
||
msgid "Response ID"
|
||
msgstr "ID đáp ứng"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:200
|
||
#: ../widgets/bonobo.xml.in.h:15
|
||
msgid "Right"
|
||
msgstr "Phải"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:201
|
||
msgid "Right to Left"
|
||
msgstr "Phải qua Trái"
|
||
|
||
#.Gtk+ Obsolete
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:203
|
||
msgid "Ruler"
|
||
msgstr "Thước đo"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:204
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:31
|
||
msgid "Save"
|
||
msgstr "Lưu"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:205
|
||
msgid "Scale"
|
||
msgstr "Tỷ lệ"
|
||
|
||
#.Gtk+ Base
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:207
|
||
msgid "Scroll"
|
||
msgstr "Cuộn"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:208
|
||
msgid "Scrolled Window"
|
||
msgstr "Cửa sổ cuộn"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:209
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:34
|
||
msgid "Select Folder"
|
||
msgstr "Chọn thư mục"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:210
|
||
msgid "Separator Menu Item"
|
||
msgstr "Mục trình đơn bộ ngăn cách"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:219
|
||
msgid "Shrink"
|
||
msgstr "Nhỏ hơn"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:220
|
||
msgid "Size"
|
||
msgstr "Cỡ"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:221
|
||
msgid "South"
|
||
msgstr "Nam"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:222
|
||
msgid "South East"
|
||
msgstr "Nam Đông"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:223
|
||
msgid "South West"
|
||
msgstr "Nam Tây"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:224
|
||
msgid "Spin Button"
|
||
msgstr "Nút xoay"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:225
|
||
msgid "Splash Screen"
|
||
msgstr "Màn hình giật gân"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:226
|
||
msgid "Spline"
|
||
msgstr "Chốt trục"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:227
|
||
msgid "Spread"
|
||
msgstr "Phết"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:228
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:36
|
||
msgid "Start"
|
||
msgstr "Bắt đầu"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:229
|
||
msgid "Static"
|
||
msgstr "Tĩnh"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:230
|
||
msgid "Status Bar"
|
||
msgstr "Thanh trạng thái"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:231
|
||
msgid "Stock Button"
|
||
msgstr "Nút kho"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:232
|
||
msgid "Stock Image"
|
||
msgstr "Ảnh kho"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:233
|
||
msgid "Stock Item"
|
||
msgstr "Mục kho"
|
||
|
||
#.Gtk+ Base
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:235
|
||
msgid "Structure"
|
||
msgstr "Cấu trúc"
|
||
|
||
#.Gtk+ Base
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:237
|
||
msgid "Substructure"
|
||
msgstr "Cấu trúc phụ"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:238
|
||
msgid "Table"
|
||
msgstr "Bảng"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:239
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:39
|
||
msgid "Text"
|
||
msgstr "Chữ"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:240
|
||
msgid "Text Entry"
|
||
msgstr "Mục nhập chữ"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:241
|
||
msgid "Text View"
|
||
msgstr "Khung xem chữ"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:242
|
||
msgid "The items in this combo box"
|
||
msgstr "Các mục trong hộp tổ hợp"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:243
|
||
msgid "The number of items in the box"
|
||
msgstr "Số mục trong hộp"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:244
|
||
msgid "The number of items in the toolbar"
|
||
msgstr "Số mục trong thanh công cụ"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:245
|
||
msgid "The number of pages in the notebook"
|
||
msgstr "Số trang trong vở"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:246
|
||
msgid "The position of the menu item in the menu shell"
|
||
msgstr "Vị trí của mục trình đơn trong hệ vỏ trình đơn"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:247
|
||
msgid ""
|
||
"The response ID of this button in a dialog (it's NOT useful if this button "
|
||
"is not in a GtkDialog)"
|
||
msgstr "ID đáp ứng của cái nút này trong hộp thoại (VÔ ích nếu cái nút này không "
|
||
"phải trong một hộp thoại GtkDialog)"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:248
|
||
msgid "The stock item for this button"
|
||
msgstr "Mục kho cho cái nút này"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:249
|
||
msgid "The stock item for this image"
|
||
msgstr "Mục kho cho ảnh này"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:250
|
||
msgid "The text of the menu item"
|
||
msgstr "Chuỗi của mục trình đơn"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:251
|
||
msgid "The text to display"
|
||
msgstr "Chuỗi chữ cần hiển thị"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:252
|
||
msgid "Toggle Button"
|
||
msgstr "Nút bật/tắt"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:253
|
||
msgid "Tool Bar"
|
||
msgstr "Thanh công cụ"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:254
|
||
msgid "Toolbar"
|
||
msgstr "Thanh công cụ"
|
||
|
||
#.Gtk+ Base
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:256
|
||
msgid "Tooltip"
|
||
msgstr "Mẹo công cụ"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:257
|
||
#: ../widgets/bonobo.xml.in.h:16
|
||
msgid "Top"
|
||
msgstr "Trên"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:258
|
||
msgid "Top Left"
|
||
msgstr "Trái trên"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:259
|
||
msgid "Top Level"
|
||
msgstr "Cấp trên"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:260
|
||
msgid "Top Right"
|
||
msgstr "Trên phải"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:261
|
||
msgid "Top to Bottom"
|
||
msgstr "Trên xuống dưới"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:262
|
||
msgid "Tree View"
|
||
msgstr "Khung xem cây"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:263
|
||
msgid "Up"
|
||
msgstr "Lên"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:264
|
||
msgid "Use Underline"
|
||
msgstr "Dùng gạch chân"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:265
|
||
msgid "Utility"
|
||
msgstr "Tiện ích"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:266
|
||
#: ../widgets/bonobo.xml.in.h:17
|
||
msgid "Vertical"
|
||
msgstr "Dọc"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:267
|
||
msgid "Vertical Box"
|
||
msgstr "Hộp dọc"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:268
|
||
msgid "Vertical Button Box"
|
||
msgstr "Hộp nút dọc"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:269
|
||
msgid "Vertical Panes"
|
||
msgstr "Ô cửa sổ dọc"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:270
|
||
msgid "Vertical Ruler"
|
||
msgstr "Thước dọc"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:271
|
||
msgid "Vertical Scale"
|
||
msgstr "Tỷ lệ dọc"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:272
|
||
msgid "Vertical Scrollbar"
|
||
msgstr "Thanh cuộn dọc"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:273
|
||
msgid "Vertical Separator"
|
||
msgstr "Bộ phân cách dọc"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:274
|
||
msgid "Viewport"
|
||
msgstr "Cổng xem"
|
||
|
||
#.Gtk+ Base
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:276
|
||
msgid "Visibility Notify"
|
||
msgstr "Thông báo hiện rõ"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:277
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:53
|
||
msgid "Warning"
|
||
msgstr "Cảnh báo"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:278
|
||
msgid "West"
|
||
msgstr "Tây"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:281
|
||
msgid "Window"
|
||
msgstr "Cửa sổ"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:282
|
||
msgid "Word"
|
||
msgstr "Từ"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:283
|
||
msgid "Word Character"
|
||
msgstr "Ký tự từ"
|
||
|
||
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:284
|
||
msgid "Yes, No"
|
||
msgstr "Có, Không"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gnome.c:250
|
||
msgid "Status Message."
|
||
msgstr "Thông điệp trạng thái"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gnome.c:582
|
||
msgid "The position in the druid"
|
||
msgstr "Vị trí trong thủ thuật"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gnome.c:1003
|
||
msgid "Message box type"
|
||
msgstr "Kiểu hộp thông điệp"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gnome.c:1004
|
||
msgid "The type of the message box"
|
||
msgstr "Kiểu của hộp thông điệp"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gnome.c:1193
|
||
msgid "This property is valid only in font information mode"
|
||
msgstr "Tài sản này là hợp lệ chỉ trong chế độ thông tin phông chữ"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gnome.c:1254
|
||
#: ../widgets/canvas.xml.in.h:13
|
||
msgid "Selection Mode"
|
||
msgstr "Chế độ chọn"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gnome.c:1255
|
||
msgid "Chose the Selection Mode"
|
||
msgstr "Chọn chế độ chọn"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gnome.c:1412
|
||
msgid "Placement"
|
||
msgstr "Định vị"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gnome.c:1413
|
||
msgid "Chose the BonoboDockPlacement type"
|
||
msgstr "Chọn kiểu định vị neo Bonobo (BonoboDockPlacement)"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gnome.c:1441
|
||
msgid "Behavior"
|
||
msgstr "Ứng xử"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gnome.c:1442
|
||
msgid "Chose the BonoboDockItemBehavior type"
|
||
msgstr "Chọn kiểu ứng xử mục neo Bonob (BonoboDockItemBehavior)"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gnome.c:1451
|
||
msgid "Pack Type"
|
||
msgstr "Kiểu gom lại"
|
||
|
||
#: ../src/glade-gnome.c:1452
|
||
msgid "Chose the Pack Type"
|
||
msgstr "Chọn kiểu gom lại"
|
||
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:1
|
||
msgid "24 Hours Format"
|
||
msgstr "Dạng thức 24 giờ"
|
||
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:3
|
||
msgid "Background Color"
|
||
msgstr "Màu nền"
|
||
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:4
|
||
msgid "Contents Background Color"
|
||
msgstr "Màu nền nội dung"
|
||
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:6
|
||
msgid "Dither"
|
||
msgstr "Rung động"
|
||
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:10
|
||
msgid "File"
|
||
msgstr "Tập tin"
|
||
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:12
|
||
msgid "Font Information"
|
||
msgstr "Thông tin phông chữ"
|
||
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:13
|
||
msgid "GNOME UI Obsolete"
|
||
msgstr "Giao diện đồ họa Gnome quá cũ"
|
||
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:14
|
||
msgid "GNOME User Interface"
|
||
msgstr "Giao diện người dùng Gnome"
|
||
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:15
|
||
msgid "Generic"
|
||
msgstr "Giống loài"
|
||
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:16
|
||
msgid "Information"
|
||
msgstr "Thông tin"
|
||
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:17
|
||
msgid "Logo"
|
||
msgstr "Biểu hình"
|
||
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:18
|
||
msgid "Logo Background Color"
|
||
msgstr "Màu nền biểu hình"
|
||
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:19
|
||
msgid "Max Saved"
|
||
msgstr "Lưu tối đa"
|
||
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:20
|
||
msgid "Message"
|
||
msgstr "Thông điệp"
|
||
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:21
|
||
msgid "Monday First"
|
||
msgstr "Hôm Thứ Hai đi trước"
|
||
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:24
|
||
msgid "Other"
|
||
msgstr "Khác"
|
||
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:25
|
||
msgid "Padding"
|
||
msgstr "Đệm"
|
||
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:26
|
||
msgid "Pixmap"
|
||
msgstr "Sơ đồ điểm ảnh"
|
||
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:28
|
||
msgid "Program Name"
|
||
msgstr "Tên chương trình"
|
||
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:29
|
||
msgid "Program Version"
|
||
msgstr "Phiên bản chương trình"
|
||
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:32
|
||
msgid "Scaled Height"
|
||
msgstr "Độ cao đã co dãn"
|
||
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:33
|
||
msgid "Scaled Width"
|
||
msgstr "Độ rộng đã co dãn"
|
||
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:35
|
||
msgid "Show Time"
|
||
msgstr "Hiện giờ"
|
||
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:37
|
||
msgid "StatusBar"
|
||
msgstr "Thanh trạng thái"
|
||
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:38
|
||
msgid "Store Config"
|
||
msgstr "Lưu cấu hình"
|
||
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:40
|
||
msgid "Text Foreground Color"
|
||
msgstr "Màu cảnh gần chữ"
|
||
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:41
|
||
msgid "The height to scale the pixmap to"
|
||
msgstr "Độ cao với đó cần co dãn sơ đồ điểm ảnh"
|
||
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:42
|
||
msgid "The maximum number of history entries saved"
|
||
msgstr "Số mục nhập lược sử tối đa được lưu"
|
||
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:43
|
||
msgid "The pixmap file"
|
||
msgstr "Tập tin sơ đồ điểm ảnh"
|
||
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:44
|
||
msgid "The width to scale the pixmap to"
|
||
msgstr "Độ rộng với đó cần co dãn sơ đồ điểm ảnh"
|
||
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:45
|
||
msgid "Title"
|
||
msgstr "Tựa"
|
||
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:46
|
||
msgid "Title Foreground Color"
|
||
msgstr "Màu cảnh gần tựa"
|
||
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:47
|
||
msgid "Top Watermark"
|
||
msgstr "Thủy ấn trên"
|
||
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:48
|
||
msgid "Unknown"
|
||
msgstr "Không rõ"
|
||
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:49
|
||
msgid "Use Alpha"
|
||
msgstr "Dùng anfa"
|
||
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:50
|
||
msgid ""
|
||
"Used to pass around information about the position of a GnomeDruidPage "
|
||
"within the overall GnomeDruid. This enables the correct \"surrounding\" "
|
||
"content for the page to be drawn"
|
||
msgstr "Được dùng để gởi ra thông tin về vị trí của trang thủ thuật GnomeDruidPage bên trong toàn bộ thủ thuật GnomeDruid. Nó hiệu lực vẽ nội dung « bao quanh » cho trang."
|
||
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:51
|
||
msgid "User"
|
||
msgstr "Người dùng"
|
||
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:52
|
||
msgid "User Widget"
|
||
msgstr "Ô điều khiển người dùng"
|
||
|
||
#: ../widgets/gnome.xml.in.h:54
|
||
msgid "Watermark"
|
||
msgstr "Thủy ấn"
|
||
|
||
#: ../widgets/bonobo.xml.in.h:4
|
||
msgid "Exclusive"
|
||
msgstr "Dành riêng"
|
||
|
||
#: ../widgets/bonobo.xml.in.h:5
|
||
msgid "Floating"
|
||
msgstr "Nổi"
|
||
|
||
#: ../widgets/bonobo.xml.in.h:9
|
||
msgid "Locked"
|
||
msgstr "Bị khoá"
|
||
|
||
#: ../widgets/bonobo.xml.in.h:10
|
||
msgid "Never Floating"
|
||
msgstr "Không bao giờ nổi"
|
||
|
||
#: ../widgets/bonobo.xml.in.h:11
|
||
msgid "Never Horizontal"
|
||
msgstr "Không bao giờ nằm ngang"
|
||
|
||
#: ../widgets/bonobo.xml.in.h:12
|
||
msgid "Never Vertical"
|
||
msgstr "Không bao giờ nằm dọc"
|
||
|
||
#: ../widgets/canvas.xml.in.h:1
|
||
msgid "Browse"
|
||
msgstr "Duyệt"
|
||
|
||
#: ../widgets/canvas.xml.in.h:2
|
||
msgid "Column Spacing"
|
||
msgstr "Cách cột"
|
||
|
||
#: ../widgets/canvas.xml.in.h:3
|
||
msgid "GNOME Canvas"
|
||
msgstr "GNOME Canvas"
|
||
|
||
#: ../widgets/canvas.xml.in.h:4
|
||
msgid "Icon Width"
|
||
msgstr "Rộng biểu tượng"
|
||
|
||
#: ../widgets/canvas.xml.in.h:5
|
||
msgid "If the icon text can be edited by the user"
|
||
msgstr "Nếu người dùng có thể hiệu chỉnh nhãn biểu tượng không"
|
||
|
||
#: ../widgets/canvas.xml.in.h:6
|
||
msgid ""
|
||
"If the icon text is static, in which case it will not be copied by the "
|
||
"GnomeIconList"
|
||
msgstr "Nếu nhãn biểu tượng là tĩnh, trong trường hợp đó nó sẽ không được sao chép bởi danh sách biểu tượng GnomeIconList"
|
||
|
||
#: ../widgets/canvas.xml.in.h:7
|
||
msgid "Max X"
|
||
msgstr "X đa"
|
||
|
||
#: ../widgets/canvas.xml.in.h:8
|
||
msgid "Max Y"
|
||
msgstr "Y đa"
|
||
|
||
#: ../widgets/canvas.xml.in.h:9
|
||
msgid "Min X"
|
||
msgstr "X thiểu"
|
||
|
||
#: ../widgets/canvas.xml.in.h:10
|
||
msgid "Min Y"
|
||
msgstr "Y thiểu"
|
||
|
||
#: ../widgets/canvas.xml.in.h:11
|
||
msgid "Multiple"
|
||
msgstr "Nhiều"
|
||
|
||
#: ../widgets/canvas.xml.in.h:12
|
||
msgid "Row Spacing"
|
||
msgstr "Cách hàng"
|
||
|
||
#: ../widgets/canvas.xml.in.h:14
|
||
msgid "Single"
|
||
msgstr "Đơn"
|
||
|
||
#: ../widgets/canvas.xml.in.h:15
|
||
msgid "Text Editable"
|
||
msgstr "Sửa được chữ"
|
||
|
||
#: ../widgets/canvas.xml.in.h:16
|
||
msgid "Text Spacing"
|
||
msgstr "Cách chữ"
|
||
|
||
#: ../widgets/canvas.xml.in.h:17
|
||
msgid "Text Static"
|
||
msgstr "Chữ tĩnh"
|
||
|
||
#: ../widgets/canvas.xml.in.h:18
|
||
msgid "The maximum x coordinate"
|
||
msgstr "Tọa độ X tối đa"
|
||
|
||
#: ../widgets/canvas.xml.in.h:19
|
||
msgid "The maximum y coordinate"
|
||
msgstr "Tọa độ Y tối đa"
|
||
|
||
#: ../widgets/canvas.xml.in.h:20
|
||
msgid "The minimum x coordinate"
|
||
msgstr "Tọa độ X tối thiểu"
|
||
|
||
#: ../widgets/canvas.xml.in.h:21
|
||
msgid "The minimum y coordinate"
|
||
msgstr "Tọa độ Y tối thiểu"
|
||
|
||
#: ../widgets/canvas.xml.in.h:22
|
||
msgid "The number of pixels between columns of icon"
|
||
msgstr "Số điểm ảnh giữa hai cột biểu tượng"
|
||
|
||
#: ../widgets/canvas.xml.in.h:23
|
||
msgid "The number of pixels between rows of icon"
|
||
msgstr "Số điểm ảnh giữa hai hàng biểu tượng"
|
||
|
||
#: ../widgets/canvas.xml.in.h:24
|
||
msgid "The number of pixels between the text and the icon"
|
||
msgstr "Số điểm ảnh giữa nhãn và biểu tượng"
|
||
|
||
#: ../widgets/canvas.xml.in.h:25
|
||
msgid "The number of pixels corresponding to one unit"
|
||
msgstr "Số điểm ảnh tương ứng với một đơn vị"
|
||
|
||
#: ../widgets/canvas.xml.in.h:26
|
||
msgid "The selection mode"
|
||
msgstr "Chế độ chọn"
|
||
|
||
#: ../widgets/canvas.xml.in.h:27
|
||
msgid "The width of each icon"
|
||
msgstr "Độ rộng của mỗi biểu tượng"
|